Tỷ giá hối đoái LKR/GMD 0.24267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.24 GMD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.24 GMD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.24 GMD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.24 GMD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.23 GMD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.23 GMD |
LKR | GMD |
1 | 0.24 |
5 | 1.21 |
10 | 2.42 |
20 | 4.85 |
50 | 12.13 |
100 | 24.26 |
250 | 60.66 |
500 | 121.33 |
1000 | 242.66 |
GMD | LKR |
1 | 4.12 |
5 | 20.6 |
10 | 41.2 |
20 | 82.41 |
50 | 206.04 |
100 | 412.08 |
250 | 1030.2 |
500 | 2060.41 |
1000 | 4120.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.