Tỷ giá hối đoái LKR/GTQ 0.026135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.026 GTQ |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.026 GTQ |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.026 GTQ |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.025 GTQ |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.025 GTQ |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.025 GTQ |
LKR | GTQ |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.53 |
500 | 13.06 |
1000 | 26.13 |
GTQ | LKR |
1 | 38.26 |
5 | 191.31 |
10 | 382.62 |
20 | 765.25 |
50 | 1913.13 |
100 | 3826.27 |
250 | 9565.67 |
500 | 19131.35 |
1000 | 38262.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.