Valuta Ex Logo

LKR đến IDR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái LKR/IDR 55.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-idr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where LKR is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngIDR
0%1 LKR0.0 LKR55.69 IDR
1%1 LKR0.010 LKR55.13 IDR
2%1 LKR0.020 LKR54.58 IDR
3%1 LKR0.030 LKR54.02 IDR
4%1 LKR0.040 LKR53.46 IDR
5%1 LKR0.050 LKR52.9 IDR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rupiah Indonesia

LKRIDR
155.69
5278.47
10556.94
201113.88
502784.7
1005569.4
25013923.51
50027847.03
100055694.06

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Rupee Sri Lanka

IDRLKR
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.48
5008.97
100017.95

Thông tin thêm về LKR hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ