Tỷ giá hối đoái LKR/JOD 0.0023976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0024 JOD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0024 JOD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0023 JOD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0023 JOD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0023 JOD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0023 JOD |
LKR | JOD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
JOD | LKR |
1 | 417.07 |
5 | 2085.39 |
10 | 4170.79 |
20 | 8341.59 |
50 | 20853.98 |
100 | 41707.97 |
250 | 104269.92 |
500 | 208539.85 |
1000 | 417079.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.