Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến KMF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LKR/KMF 1.58 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-kmf?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where LKR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 LKR0.0 LKR1.58 KMF
1%1 LKR0.010 LKR1.57 KMF
2%1 LKR0.020 LKR1.55 KMF
3%1 LKR0.030 LKR1.54 KMF
4%1 LKR0.040 LKR1.52 KMF
5%1 LKR0.050 LKR1.5 KMF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc Comoros

LKRKMF
11.58
57.94
1015.89
2031.78
5079.47
100158.94
250397.35
500794.71
10001589.43

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rupee Sri Lanka

KMFLKR
10.63
53.14
106.29
2012.58
5031.45
10062.91
250157.28
500314.57
1000629.15

Thông tin thêm về LKR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ