Tỷ giá hối đoái LKR/KWD 0.0010408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0010 KWD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0010 KWD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0010 KWD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0010 KWD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0010 KWD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.00099 KWD |
LKR | KWD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
KWD | LKR |
1 | 960.84 |
5 | 4804.21 |
10 | 9608.43 |
20 | 19216.86 |
50 | 48042.16 |
100 | 96084.33 |
250 | 240210.84 |
500 | 480421.68 |
1000 | 960843.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.