Tỷ giá hối đoái LKR/KWD 0.00099315 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.00099 KWD |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.00098 KWD |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.00097 KWD |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.00096 KWD |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.00095 KWD |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.00094 KWD |
| LKR | KWD |
| 1 | 0.00099 |
| 5 | 0.0050 |
| 10 | 0.0099 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.050 |
| 100 | 0.099 |
| 250 | 0.25 |
| 500 | 0.50 |
| 1000 | 0.99 |
| KWD | LKR |
| 1 | 1006.89 |
| 5 | 5034.48 |
| 10 | 10068.96 |
| 20 | 20137.93 |
| 50 | 50344.82 |
| 100 | 100689.65 |
| 250 | 251724.14 |
| 500 | 503448.28 |
| 1000 | 1006896.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.