Tỷ giá hối đoái LKR/KYD 0.0028215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0028 KYD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0028 KYD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0028 KYD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0027 KYD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0027 KYD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0027 KYD |
LKR | KYD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
KYD | LKR |
1 | 354.42 |
5 | 1772.13 |
10 | 3544.27 |
20 | 7088.54 |
50 | 17721.35 |
100 | 35442.7 |
250 | 88606.76 |
500 | 177213.52 |
1000 | 354427.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.