Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến LRD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LKR/LRD 0.66235 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-lrd?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LKR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 LKR0.0 LKR0.66 LRD
1%1 LKR0.010 LKR0.66 LRD
2%1 LKR0.020 LKR0.65 LRD
3%1 LKR0.030 LKR0.64 LRD
4%1 LKR0.040 LKR0.64 LRD
5%1 LKR0.050 LKR0.63 LRD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Liberia

LKRLRD
10.66
53.31
106.62
2013.24
5033.11
10066.23
250165.58
500331.17
1000662.35

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rupee Sri Lanka

LRDLKR
11.5
57.54
1015.09
2030.19
5075.48
100150.97
250377.44
500754.88
10001509.77

Thông tin thêm về LKR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ