Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.064 LSL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.063 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.063 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.062 LSL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.062 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.061 LSL |
LKR | LSL |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.2 |
100 | 6.41 |
250 | 16.03 |
500 | 32.06 |
1000 | 64.13 |
LSL | LKR |
1 | 15.59 |
5 | 77.95 |
10 | 155.91 |
20 | 311.83 |
50 | 779.57 |
100 | 1559.15 |
250 | 3897.89 |
500 | 7795.78 |
1000 | 15591.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.