Tỷ giá hối đoái LKR/LSL 0.055223 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.055 LSL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.055 LSL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.054 LSL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.054 LSL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.053 LSL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.052 LSL |
| LKR | LSL |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.76 |
| 100 | 5.52 |
| 250 | 13.8 |
| 500 | 27.61 |
| 1000 | 55.22 |
| LSL | LKR |
| 1 | 18.1 |
| 5 | 90.54 |
| 10 | 181.08 |
| 20 | 362.16 |
| 50 | 905.41 |
| 100 | 1810.82 |
| 250 | 4527.06 |
| 500 | 9054.13 |
| 1000 | 18108.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.