Tỷ giá hối đoái LKR/LSL 0.062043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.062 LSL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.061 LSL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.061 LSL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.060 LSL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.060 LSL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.059 LSL |
LKR | LSL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.51 |
500 | 31.02 |
1000 | 62.04 |
LSL | LKR |
1 | 16.11 |
5 | 80.58 |
10 | 161.17 |
20 | 322.35 |
50 | 805.89 |
100 | 1611.78 |
250 | 4029.46 |
500 | 8058.93 |
1000 | 16117.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.