Tỷ giá hối đoái LKR/LTL 0.0099691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.010 LTL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0099 LTL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0098 LTL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0097 LTL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0096 LTL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0095 LTL |
LKR | LTL |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.98 |
1000 | 9.96 |
LTL | LKR |
1 | 100.31 |
5 | 501.55 |
10 | 1003.1 |
20 | 2006.2 |
50 | 5015.5 |
100 | 10031.01 |
250 | 25077.52 |
500 | 50155.05 |
1000 | 100310.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.