Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0021 LVL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0021 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0020 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0020 LVL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0020 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0020 LVL |
LKR | LVL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.08 |
LVL | LKR |
1 | 480.41 |
5 | 2402.09 |
10 | 4804.19 |
20 | 9608.39 |
50 | 24020.97 |
100 | 48041.95 |
250 | 120104.88 |
500 | 240209.77 |
1000 | 480419.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.