Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.017 LYD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.017 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.016 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.016 LYD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.016 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.016 LYD |
LKR | LYD |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.2 |
500 | 8.41 |
1000 | 16.82 |
LYD | LKR |
1 | 59.42 |
5 | 297.14 |
10 | 594.28 |
20 | 1188.57 |
50 | 2971.43 |
100 | 5942.87 |
250 | 14857.18 |
500 | 29714.36 |
1000 | 59428.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.