Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LKR đến LYD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LKR
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
Logo tiền tệ LYD
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái LKR/LYD 0.018244 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-lyd?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LKR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngLYD
0%1 LKR0.0 LKR0.018 LYD
1%1 LKR0.010 LKR0.018 LYD
2%1 LKR0.020 LKR0.018 LYD
3%1 LKR0.030 LKR0.018 LYD
4%1 LKR0.040 LKR0.018 LYD
5%1 LKR0.050 LKR0.017 LYD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Dinar Libi

LKRLYD
10.018
50.091
100.18
200.36
500.91
1001.82
2504.56
5009.12
100018.24

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Sri Lanka

LYDLKR
154.81
5274.07
10548.14
201096.28
502740.7
1005481.4
25013703.5
50027407.01
100054814.03

Thông tin thêm về LKR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ