Tỷ giá hối đoái LKR/MAD 0.031153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.031 MAD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.031 MAD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.031 MAD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.030 MAD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.030 MAD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.030 MAD |
LKR | MAD |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.78 |
500 | 15.57 |
1000 | 31.15 |
MAD | LKR |
1 | 32.09 |
5 | 160.49 |
10 | 320.99 |
20 | 641.98 |
50 | 1604.97 |
100 | 3209.94 |
250 | 8024.86 |
500 | 16049.72 |
1000 | 32099.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.