Tỷ giá hối đoái LKR/MDL 0.057841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.058 MDL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.057 MDL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.057 MDL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.056 MDL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.056 MDL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.055 MDL |
LKR | MDL |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.46 |
500 | 28.92 |
1000 | 57.84 |
MDL | LKR |
1 | 17.28 |
5 | 86.44 |
10 | 172.88 |
20 | 345.77 |
50 | 864.43 |
100 | 1728.87 |
250 | 4322.19 |
500 | 8644.38 |
1000 | 17288.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.