Tỷ giá hối đoái LKR/MDL 0.054191 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MDL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.054 MDL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.054 MDL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.053 MDL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.053 MDL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.052 MDL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.051 MDL |
| LKR | MDL |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.08 |
| 50 | 2.7 |
| 100 | 5.41 |
| 250 | 13.54 |
| 500 | 27.09 |
| 1000 | 54.19 |
| MDL | LKR |
| 1 | 18.45 |
| 5 | 92.26 |
| 10 | 184.53 |
| 20 | 369.06 |
| 50 | 922.66 |
| 100 | 1845.32 |
| 250 | 4613.32 |
| 500 | 9226.64 |
| 1000 | 18453.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.