Tỷ giá hối đoái LKR/MDL 0.061466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.061 MDL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.061 MDL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.060 MDL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.060 MDL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.059 MDL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.058 MDL |
LKR | MDL |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.36 |
500 | 30.73 |
1000 | 61.46 |
MDL | LKR |
1 | 16.26 |
5 | 81.34 |
10 | 162.69 |
20 | 325.38 |
50 | 813.45 |
100 | 1626.9 |
250 | 4067.25 |
500 | 8134.51 |
1000 | 16269.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.