Tỷ giá hối đoái LKR/MXN 0.064377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.064 MXN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.064 MXN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.063 MXN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.062 MXN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.062 MXN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.061 MXN |
LKR | MXN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.09 |
500 | 32.18 |
1000 | 64.37 |
MXN | LKR |
1 | 15.53 |
5 | 77.66 |
10 | 155.33 |
20 | 310.67 |
50 | 776.67 |
100 | 1553.35 |
250 | 3883.39 |
500 | 7766.79 |
1000 | 15533.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.