Tỷ giá hối đoái LKR/MXN 0.057945 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.058 MXN |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.057 MXN |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.057 MXN |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.056 MXN |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.056 MXN |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.055 MXN |
| LKR | MXN |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.15 |
| 50 | 2.89 |
| 100 | 5.79 |
| 250 | 14.48 |
| 500 | 28.97 |
| 1000 | 57.94 |
| MXN | LKR |
| 1 | 17.25 |
| 5 | 86.28 |
| 10 | 172.57 |
| 20 | 345.15 |
| 50 | 862.89 |
| 100 | 1725.78 |
| 250 | 4314.45 |
| 500 | 8628.9 |
| 1000 | 17257.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.