Tỷ giá hối đoái LKR/MXN 0.062068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.062 MXN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.061 MXN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.061 MXN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.060 MXN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.060 MXN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.059 MXN |
LKR | MXN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.51 |
500 | 31.03 |
1000 | 62.06 |
MXN | LKR |
1 | 16.11 |
5 | 80.55 |
10 | 161.11 |
20 | 322.22 |
50 | 805.56 |
100 | 1611.13 |
250 | 4027.84 |
500 | 8055.69 |
1000 | 16111.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.