Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.057 MXN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.056 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.056 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.055 MXN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.055 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.054 MXN |
LKR | MXN |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.23 |
500 | 28.47 |
1000 | 56.95 |
MXN | LKR |
1 | 17.55 |
5 | 87.79 |
10 | 175.59 |
20 | 351.18 |
50 | 877.95 |
100 | 1755.9 |
250 | 4389.76 |
500 | 8779.52 |
1000 | 17559.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.