Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.016 MYR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.016 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.016 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.016 MYR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.015 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.015 MYR |
LKR | MYR |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.06 |
MYR | LKR |
1 | 62.24 |
5 | 311.2 |
10 | 622.41 |
20 | 1244.82 |
50 | 3112.05 |
100 | 6224.1 |
250 | 15560.25 |
500 | 31120.5 |
1000 | 62241 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.