Tỷ giá hối đoái LKR/MYR 0.014156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.014 MYR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.014 MYR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.014 MYR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.014 MYR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.014 MYR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.013 MYR |
LKR | MYR |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.53 |
500 | 7.07 |
1000 | 14.15 |
MYR | LKR |
1 | 70.64 |
5 | 353.2 |
10 | 706.41 |
20 | 1412.83 |
50 | 3532.07 |
100 | 7064.15 |
250 | 17660.39 |
500 | 35320.78 |
1000 | 70641.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.