Tỷ giá hối đoái LKR/NAD 0.057851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.058 NAD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.057 NAD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.057 NAD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.056 NAD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.056 NAD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.055 NAD |
LKR | NAD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.46 |
500 | 28.92 |
1000 | 57.85 |
NAD | LKR |
1 | 17.28 |
5 | 86.42 |
10 | 172.85 |
20 | 345.71 |
50 | 864.28 |
100 | 1728.57 |
250 | 4321.43 |
500 | 8642.86 |
1000 | 17285.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.