Valuta Ex Logo

LKR đến NAD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LKR/NAD 0.061996 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-nad?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where LKR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 LKR0.0 LKR0.062 NAD
1%1 LKR0.010 LKR0.061 NAD
2%1 LKR0.020 LKR0.061 NAD
3%1 LKR0.030 LKR0.060 NAD
4%1 LKR0.040 LKR0.060 NAD
5%1 LKR0.050 LKR0.059 NAD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Namibia

LKRNAD
10.062
50.31
100.62
201.23
503.09
1006.19
25015.49
50030.99
100061.99

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Sri Lanka

NADLKR
116.13
580.65
10161.3
20322.6
50806.5
1001613.01
2504032.52
5008065.05
100016130.1

Thông tin thêm về LKR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ