Tỷ giá hối đoái LKR/NOK 0.032671 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.033 NOK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.032 NOK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.032 NOK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.032 NOK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.031 NOK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.031 NOK |
LKR | NOK |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.16 |
500 | 16.33 |
1000 | 32.67 |
NOK | LKR |
1 | 30.6 |
5 | 153.04 |
10 | 306.08 |
20 | 612.16 |
50 | 1530.4 |
100 | 3060.8 |
250 | 7652 |
500 | 15304 |
1000 | 30608 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.