Tỷ giá hối đoái LKR/OMR 0.0013025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0013 OMR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0013 OMR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0013 OMR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0013 OMR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0013 OMR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0012 OMR |
LKR | OMR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
OMR | LKR |
1 | 767.77 |
5 | 3838.86 |
10 | 7677.72 |
20 | 15355.44 |
50 | 38388.6 |
100 | 76777.21 |
250 | 191943.04 |
500 | 383886.09 |
1000 | 767772.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.