Tỷ giá hối đoái LKR/QAR 0.012310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.012 QAR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.012 QAR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.012 QAR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.012 QAR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.012 QAR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.012 QAR |
LKR | QAR |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.07 |
500 | 6.15 |
1000 | 12.3 |
QAR | LKR |
1 | 81.23 |
5 | 406.18 |
10 | 812.36 |
20 | 1624.72 |
50 | 4061.81 |
100 | 8123.63 |
250 | 20309.08 |
500 | 40618.16 |
1000 | 81236.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.