Tỷ giá hối đoái LKR/RON 0.016214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.016 RON |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.016 RON |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.016 RON |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.016 RON |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.016 RON |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.015 RON |
LKR | RON |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.05 |
500 | 8.1 |
1000 | 16.21 |
RON | LKR |
1 | 61.67 |
5 | 308.38 |
10 | 616.76 |
20 | 1233.53 |
50 | 3083.82 |
100 | 6167.65 |
250 | 15419.12 |
500 | 30838.25 |
1000 | 61676.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.