Tỷ giá hối đoái LKR/RON 0.014119 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.014 RON |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.014 RON |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.014 RON |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.014 RON |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.014 RON |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.013 RON |
| LKR | RON |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.071 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.28 |
| 50 | 0.71 |
| 100 | 1.41 |
| 250 | 3.52 |
| 500 | 7.05 |
| 1000 | 14.11 |
| RON | LKR |
| 1 | 70.82 |
| 5 | 354.12 |
| 10 | 708.25 |
| 20 | 1416.51 |
| 50 | 3541.29 |
| 100 | 7082.58 |
| 250 | 17706.45 |
| 500 | 35412.9 |
| 1000 | 70825.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.