Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến SAR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái LKR/SAR 0.012476 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-sar?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where LKR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 LKR0.0 LKR0.012 SAR
1%1 LKR0.010 LKR0.012 SAR
2%1 LKR0.020 LKR0.012 SAR
3%1 LKR0.030 LKR0.012 SAR
4%1 LKR0.040 LKR0.012 SAR
5%1 LKR0.050 LKR0.012 SAR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Riyal Ả Rập Xê-út

LKRSAR
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.24
2503.11
5006.23
100012.47

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Sri Lanka

SARLKR
180.15
5400.78
10801.56
201603.12
504007.8
1008015.6
25020039.01
50040078.02
100080156.05

Thông tin thêm về LKR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ