Tỷ giá hối đoái LKR/SBD 0.028161 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.028 SBD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.028 SBD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.028 SBD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.027 SBD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.027 SBD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.027 SBD |
LKR | SBD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.04 |
500 | 14.08 |
1000 | 28.16 |
SBD | LKR |
1 | 35.5 |
5 | 177.54 |
10 | 355.09 |
20 | 710.19 |
50 | 1775.48 |
100 | 3550.96 |
250 | 8877.41 |
500 | 17754.83 |
1000 | 35509.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.