Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.038 SEK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.038 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.037 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.037 SEK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.036 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.036 SEK |
LKR | SEK |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.97 |
1000 | 37.94 |
SEK | LKR |
1 | 26.35 |
5 | 131.77 |
10 | 263.55 |
20 | 527.11 |
50 | 1317.79 |
100 | 2635.58 |
250 | 6588.97 |
500 | 13177.94 |
1000 | 26355.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.