Tỷ giá hối đoái LKR/SEK 0.031879 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.032 SEK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.032 SEK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.031 SEK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.031 SEK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.031 SEK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.030 SEK |
LKR | SEK |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.93 |
1000 | 31.87 |
SEK | LKR |
1 | 31.36 |
5 | 156.84 |
10 | 313.68 |
20 | 627.37 |
50 | 1568.43 |
100 | 3136.86 |
250 | 7842.16 |
500 | 15684.32 |
1000 | 31368.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.