Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0046 SGD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0045 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0045 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0045 SGD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0044 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0044 SGD |
LKR | SGD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.59 |
SGD | LKR |
1 | 217.76 |
5 | 1088.84 |
10 | 2177.69 |
20 | 4355.39 |
50 | 10888.49 |
100 | 21776.98 |
250 | 54442.46 |
500 | 108884.93 |
1000 | 217769.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.