Tỷ giá hối đoái LKR/SZL 0.061987 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.062 SZL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.061 SZL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.061 SZL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.060 SZL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.060 SZL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.059 SZL |
LKR | SZL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.19 |
250 | 15.49 |
500 | 30.99 |
1000 | 61.98 |
SZL | LKR |
1 | 16.13 |
5 | 80.66 |
10 | 161.32 |
20 | 322.64 |
50 | 806.62 |
100 | 1613.24 |
250 | 4033.12 |
500 | 8066.24 |
1000 | 16132.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.