Tỷ giá hối đoái LKR/SZL 0.059772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.060 SZL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.059 SZL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.059 SZL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.058 SZL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.057 SZL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.057 SZL |
LKR | SZL |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.94 |
500 | 29.88 |
1000 | 59.77 |
SZL | LKR |
1 | 16.73 |
5 | 83.65 |
10 | 167.3 |
20 | 334.6 |
50 | 836.5 |
100 | 1673.01 |
250 | 4182.54 |
500 | 8365.09 |
1000 | 16730.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.