Tỷ giá hối đoái LKR/SZL 0.055900 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.056 SZL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.055 SZL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.055 SZL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.054 SZL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.054 SZL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.053 SZL |
| LKR | SZL |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.79 |
| 100 | 5.58 |
| 250 | 13.97 |
| 500 | 27.94 |
| 1000 | 55.89 |
| SZL | LKR |
| 1 | 17.88 |
| 5 | 89.44 |
| 10 | 178.89 |
| 20 | 357.78 |
| 50 | 894.45 |
| 100 | 1788.9 |
| 250 | 4472.27 |
| 500 | 8944.54 |
| 1000 | 17889.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.