Tỷ giá hối đoái LKR/THB 0.10036 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.10 THB |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.099 THB |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.098 THB |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.097 THB |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.096 THB |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.095 THB |
| LKR | THB |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2 |
| 50 | 5.01 |
| 100 | 10.03 |
| 250 | 25.08 |
| 500 | 50.17 |
| 1000 | 100.35 |
| THB | LKR |
| 1 | 9.96 |
| 5 | 49.82 |
| 10 | 99.64 |
| 20 | 199.29 |
| 50 | 498.22 |
| 100 | 996.45 |
| 250 | 2491.14 |
| 500 | 4982.29 |
| 1000 | 9964.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.