Tỷ giá hối đoái LKR/TJS 0.034237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.034 TJS |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.034 TJS |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.034 TJS |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.033 TJS |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.033 TJS |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.033 TJS |
LKR | TJS |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.55 |
500 | 17.11 |
1000 | 34.23 |
TJS | LKR |
1 | 29.2 |
5 | 146.04 |
10 | 292.08 |
20 | 584.16 |
50 | 1460.41 |
100 | 2920.83 |
250 | 7302.09 |
500 | 14604.19 |
1000 | 29208.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.