Tỷ giá hối đoái LKR/TMT 0.011851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.012 TMT |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.012 TMT |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.012 TMT |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.011 TMT |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.011 TMT |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.011 TMT |
LKR | TMT |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.92 |
1000 | 11.85 |
TMT | LKR |
1 | 84.38 |
5 | 421.92 |
10 | 843.84 |
20 | 1687.69 |
50 | 4219.22 |
100 | 8438.45 |
250 | 21096.12 |
500 | 42192.25 |
1000 | 84384.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.