Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.011 TND |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.011 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.010 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.010 TND |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.010 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.010 TND |
LKR | TND |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.3 |
1000 | 10.6 |
TND | LKR |
1 | 94.26 |
5 | 471.31 |
10 | 942.62 |
20 | 1885.24 |
50 | 4713.1 |
100 | 9426.2 |
250 | 23565.51 |
500 | 47131.02 |
1000 | 94262.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.