Tỷ giá hối đoái LKR/TND 0.0099841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.010 TND |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0099 TND |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0098 TND |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0097 TND |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0096 TND |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0095 TND |
LKR | TND |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.98 |
TND | LKR |
1 | 100.15 |
5 | 500.79 |
10 | 1001.59 |
20 | 2003.18 |
50 | 5007.95 |
100 | 10015.91 |
250 | 25039.79 |
500 | 50079.58 |
1000 | 100159.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.