Tỷ giá hối đoái LKR/TOP 0.0079074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0079 TOP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0078 TOP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0077 TOP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0077 TOP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0076 TOP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0075 TOP |
LKR | TOP |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.95 |
1000 | 7.9 |
TOP | LKR |
1 | 126.46 |
5 | 632.31 |
10 | 1264.63 |
20 | 2529.26 |
50 | 6323.16 |
100 | 12646.33 |
250 | 31615.83 |
500 | 63231.66 |
1000 | 126463.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.