Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0080 TOP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0080 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0079 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0078 TOP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0077 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0076 TOP |
LKR | TOP |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2.01 |
500 | 4.02 |
1000 | 8.04 |
TOP | LKR |
1 | 124.22 |
5 | 621.11 |
10 | 1242.23 |
20 | 2484.47 |
50 | 6211.19 |
100 | 12422.39 |
250 | 31055.98 |
500 | 62111.96 |
1000 | 124223.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.