Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.023 TTD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.023 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.023 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.023 TTD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.022 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.022 TTD |
LKR | TTD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.83 |
500 | 11.66 |
1000 | 23.33 |
TTD | LKR |
1 | 42.85 |
5 | 214.26 |
10 | 428.52 |
20 | 857.04 |
50 | 2142.61 |
100 | 4285.22 |
250 | 10713.07 |
500 | 21426.14 |
1000 | 42852.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.