Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến TZS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LKR/TZS 8.58 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-tzs?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where LKR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 LKR0.0 LKR8.58 TZS
1%1 LKR0.010 LKR8.49 TZS
2%1 LKR0.020 LKR8.41 TZS
3%1 LKR0.030 LKR8.32 TZS
4%1 LKR0.040 LKR8.24 TZS
5%1 LKR0.050 LKR8.15 TZS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Shilling Tanzania

LKRTZS
18.58
542.92
1085.84
20171.69
50429.24
100858.48
2502146.2
5004292.4
10008584.81

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Sri Lanka

TZSLKR
10.12
50.58
101.16
202.32
505.82
10011.64
25029.12
50058.24
1000116.48

Thông tin thêm về LKR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ