Tỷ giá hối đoái LKR/USD 0.0033830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0034 USD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0033 USD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0033 USD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0033 USD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0032 USD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0032 USD |
LKR | USD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.38 |
USD | LKR |
1 | 295.59 |
5 | 1477.96 |
10 | 2955.93 |
20 | 5911.87 |
50 | 14779.69 |
100 | 29559.38 |
250 | 73898.45 |
500 | 147796.91 |
1000 | 295593.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.