Tỷ giá hối đoái LKR/WST 0.0088031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0088 WST |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0087 WST |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0086 WST |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0085 WST |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0085 WST |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0084 WST |
LKR | WST |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.8 |
WST | LKR |
1 | 113.59 |
5 | 567.98 |
10 | 1135.96 |
20 | 2271.92 |
50 | 5679.8 |
100 | 11359.6 |
250 | 28399 |
500 | 56798 |
1000 | 113596 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.