Valuta Ex Logo

LKR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LKR/XAU 9.1154e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xau?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LKR0.0 LKR9.1e-7 XAU
1%1 LKR0.010 LKR9.0e-7 XAU
2%1 LKR0.020 LKR8.9e-7 XAU
3%1 LKR0.030 LKR8.8e-7 XAU
4%1 LKR0.040 LKR8.8e-7 XAU
5%1 LKR0.050 LKR8.7e-7 XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Vàng

LKRXAU
19.1e-7
50.0000046
100.0000091
200.000018
500.000046
1000.000091
2500.00023
5000.00046
10000.00091

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Sri Lanka

XAULKR
11097049.26
55485246.34
1010970492.69
2021940985.38
5054852463.45
100109704926.9
250274262317.27
500548524634.54
10001097049269.09

Thông tin thêm về LKR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ