Valuta Ex Logo

LKR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LKR/XAU 0.0000010256 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xau?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LKR0.0 LKR0.0000010 XAU
1%1 LKR0.010 LKR0.0000010 XAU
2%1 LKR0.020 LKR0.0000010 XAU
3%1 LKR0.030 LKR9.9e-7 XAU
4%1 LKR0.040 LKR9.8e-7 XAU
5%1 LKR0.050 LKR9.7e-7 XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Vàng

LKRXAU
10.0000010
50.0000051
100.000010
200.000021
500.000051
1000.00010
2500.00026
5000.00051
10000.0010

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Sri Lanka

XAULKR
1975056.7
54875283.52
109750567.05
2019501134.11
5048752835.29
10097505670.58
250243764176.47
500487528352.94
1000975056705.88

Thông tin thêm về LKR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ