Tỷ giá hối đoái LKR/XAU 0.0000011326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0000011 XAU |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0000011 XAU |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0000011 XAU |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0000011 XAU |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0000011 XAU |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0000011 XAU |
LKR | XAU |
1 | 0.0000011 |
5 | 0.0000057 |
10 | 0.000011 |
20 | 0.000023 |
50 | 0.000057 |
100 | 0.00011 |
250 | 0.00028 |
500 | 0.00057 |
1000 | 0.0011 |
XAU | LKR |
1 | 882903.19 |
5 | 4414515.95 |
10 | 8829031.91 |
20 | 17658063.82 |
50 | 44145159.55 |
100 | 88290319.1 |
250 | 220725797.76 |
500 | 441451595.52 |
1000 | 882903191.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.