Valuta Ex Logo

LKR đến XCD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LKR/XCD 0.0092215 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xcd?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where LKR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 LKR0.0 LKR0.0092 XCD
1%1 LKR0.010 LKR0.0091 XCD
2%1 LKR0.020 LKR0.0090 XCD
3%1 LKR0.030 LKR0.0089 XCD
4%1 LKR0.040 LKR0.0089 XCD
5%1 LKR0.050 LKR0.0088 XCD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Đông Caribê

LKRXCD
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.3
5004.61
10009.22

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupee Sri Lanka

XCDLKR
1108.44
5542.21
101084.42
202168.84
505422.1
10010844.2
25027110.5
50054221.01
1000108442.03

Thông tin thêm về LKR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ