Tỷ giá hối đoái LKR/XCD 0.0092215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0092 XCD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0091 XCD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0090 XCD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0089 XCD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0089 XCD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0088 XCD |
LKR | XCD |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.3 |
500 | 4.61 |
1000 | 9.22 |
XCD | LKR |
1 | 108.44 |
5 | 542.21 |
10 | 1084.42 |
20 | 2168.84 |
50 | 5422.1 |
100 | 10844.2 |
250 | 27110.5 |
500 | 54221.01 |
1000 | 108442.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.