Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến YER

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/YER 0.83405 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-yer?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where LKR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngYER
0%1 LKR0.0 LKR0.83 YER
1%1 LKR0.010 LKR0.83 YER
2%1 LKR0.020 LKR0.82 YER
3%1 LKR0.030 LKR0.81 YER
4%1 LKR0.040 LKR0.80 YER
5%1 LKR0.050 LKR0.79 YER

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rial Yemen

LKRYER
10.83
54.17
108.34
2016.68
5041.7
10083.4
250208.51
500417.02
1000834.05

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rupee Sri Lanka

YERLKR
11.19
55.99
1011.98
2023.97
5059.94
100119.89
250299.74
500599.48
10001198.96

Thông tin thêm về LKR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ