Tỷ giá hối đoái LKR/ZAR 0.057815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.058 ZAR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.057 ZAR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.057 ZAR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.056 ZAR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.056 ZAR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.055 ZAR |
LKR | ZAR |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.45 |
500 | 28.9 |
1000 | 57.81 |
ZAR | LKR |
1 | 17.29 |
5 | 86.48 |
10 | 172.96 |
20 | 345.92 |
50 | 864.82 |
100 | 1729.64 |
250 | 4324.1 |
500 | 8648.21 |
1000 | 17296.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.