Chuyển đổi Đô la Liberia sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến BBD

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LRD/BBD 0.010269 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-bbd?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where LRD is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngBBD
0%1 LRD0.0 LRD0.010 BBD
1%1 LRD0.010 LRD0.010 BBD
2%1 LRD0.020 LRD0.010 BBD
3%1 LRD0.030 LRD0.010 BBD
4%1 LRD0.040 LRD0.0099 BBD
5%1 LRD0.050 LRD0.0098 BBD

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Barbados

LRDBBD
10.010
50.051
100.10
200.21
500.51
1001.02
2502.56
5005.13
100010.26

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Liberia

BBDLRD
197.37
5486.88
10973.76
201947.53
504868.84
1009737.69
25024344.24
50048688.49
100097376.98

Thông tin thêm về LRD hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ