Tỷ giá hối đoái LRD/BBD 0.010111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 BBD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.010 BBD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0099 BBD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0098 BBD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0097 BBD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0096 BBD |
LRD | BBD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.52 |
500 | 5.05 |
1000 | 10.11 |
BBD | LRD |
1 | 98.9 |
5 | 494.53 |
10 | 989.06 |
20 | 1978.13 |
50 | 4945.32 |
100 | 9890.65 |
250 | 24726.62 |
500 | 49453.25 |
1000 | 98906.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.