Tỷ giá hối đoái LRD/BHD 0.0018865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0019 BHD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0019 BHD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0018 BHD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0018 BHD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0018 BHD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0018 BHD |
LRD | BHD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.88 |
BHD | LRD |
1 | 530.08 |
5 | 2650.42 |
10 | 5300.84 |
20 | 10601.68 |
50 | 26504.21 |
100 | 53008.42 |
250 | 132521.06 |
500 | 265042.12 |
1000 | 530084.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.