Tỷ giá hối đoái LRD/BMD 0.0054978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0055 BMD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0054 BMD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0054 BMD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0053 BMD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0053 BMD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0052 BMD |
LRD | BMD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.74 |
1000 | 5.49 |
BMD | LRD |
1 | 181.89 |
5 | 909.45 |
10 | 1818.9 |
20 | 3637.81 |
50 | 9094.52 |
100 | 18189.05 |
250 | 45472.63 |
500 | 90945.26 |
1000 | 181890.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.