Tỷ giá hối đoái LRD/BMD 0.0050069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0050 BMD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0050 BMD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0049 BMD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0049 BMD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0048 BMD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0048 BMD |
LRD | BMD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
BMD | LRD |
1 | 199.72 |
5 | 998.62 |
10 | 1997.24 |
20 | 3994.49 |
50 | 9986.24 |
100 | 19972.49 |
250 | 49931.24 |
500 | 99862.48 |
1000 | 199724.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.