Tỷ giá hối đoái LRD/BND 0.0064500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0064 BND |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0064 BND |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0063 BND |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0063 BND |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0062 BND |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0061 BND |
LRD | BND |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.44 |
BND | LRD |
1 | 155.03 |
5 | 775.19 |
10 | 1550.39 |
20 | 3100.79 |
50 | 7751.97 |
100 | 15503.95 |
250 | 38759.88 |
500 | 77519.76 |
1000 | 155039.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.