Tỷ giá hối đoái LRD/BWP 0.066408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.066 BWP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.066 BWP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.065 BWP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.064 BWP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.064 BWP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.063 BWP |
LRD | BWP |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.32 |
100 | 6.64 |
250 | 16.6 |
500 | 33.2 |
1000 | 66.4 |
BWP | LRD |
1 | 15.05 |
5 | 75.29 |
10 | 150.58 |
20 | 301.16 |
50 | 752.92 |
100 | 1505.84 |
250 | 3764.6 |
500 | 7529.2 |
1000 | 15058.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.