Tỷ giá hối đoái LRD/BWP 0.073527 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.074 BWP |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.073 BWP |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.072 BWP |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.071 BWP |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.071 BWP |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.070 BWP |
| LRD | BWP |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.47 |
| 50 | 3.67 |
| 100 | 7.35 |
| 250 | 18.38 |
| 500 | 36.76 |
| 1000 | 73.52 |
| BWP | LRD |
| 1 | 13.6 |
| 5 | 68 |
| 10 | 136 |
| 20 | 272 |
| 50 | 680.02 |
| 100 | 1360.04 |
| 250 | 3400.11 |
| 500 | 6800.22 |
| 1000 | 13600.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.