Tỷ giá hối đoái LRD/BZD 0.011063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.011 BZD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.011 BZD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.011 BZD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.011 BZD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.011 BZD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.011 BZD |
LRD | BZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.53 |
1000 | 11.06 |
BZD | LRD |
1 | 90.39 |
5 | 451.95 |
10 | 903.91 |
20 | 1807.82 |
50 | 4519.56 |
100 | 9039.13 |
250 | 22597.84 |
500 | 45195.68 |
1000 | 90391.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.