Tỷ giá hối đoái LRD/BZD 0.010043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 BZD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0099 BZD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0098 BZD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0097 BZD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0096 BZD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0095 BZD |
LRD | BZD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.04 |
BZD | LRD |
1 | 99.57 |
5 | 497.85 |
10 | 995.7 |
20 | 1991.4 |
50 | 4978.5 |
100 | 9957.01 |
250 | 24892.54 |
500 | 49785.08 |
1000 | 99570.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.