Tỷ giá hối đoái LRD/CAD 0.0078865 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0079 CAD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0078 CAD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0077 CAD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0076 CAD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0076 CAD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0075 CAD |
| LRD | CAD |
| 1 | 0.0079 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.079 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.79 |
| 250 | 1.97 |
| 500 | 3.94 |
| 1000 | 7.88 |
| CAD | LRD |
| 1 | 126.79 |
| 5 | 633.99 |
| 10 | 1267.98 |
| 20 | 2535.97 |
| 50 | 6339.93 |
| 100 | 12679.86 |
| 250 | 31699.67 |
| 500 | 63399.34 |
| 1000 | 126798.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.