Tỷ giá hối đoái LRD/CAD 0.0069525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0070 CAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0069 CAD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0068 CAD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0067 CAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0067 CAD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0066 CAD |
LRD | CAD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
CAD | LRD |
1 | 143.83 |
5 | 719.16 |
10 | 1438.32 |
20 | 2876.64 |
50 | 7191.62 |
100 | 14383.24 |
250 | 35958.11 |
500 | 71916.22 |
1000 | 143832.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.