Tỷ giá hối đoái LRD/CNY 0.036338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.036 CNY |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.036 CNY |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.036 CNY |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.035 CNY |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.035 CNY |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.035 CNY |
LRD | CNY |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.08 |
500 | 18.16 |
1000 | 36.33 |
CNY | LRD |
1 | 27.51 |
5 | 137.59 |
10 | 275.19 |
20 | 550.38 |
50 | 1375.95 |
100 | 2751.91 |
250 | 6879.78 |
500 | 13759.56 |
1000 | 27519.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.