Chuyển đổi Đô la Liberia sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến CVE

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái LRD/CVE 0.53454 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-cve?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where LRD is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngCVE
0%1 LRD0.0 LRD0.53 CVE
1%1 LRD0.010 LRD0.53 CVE
2%1 LRD0.020 LRD0.52 CVE
3%1 LRD0.030 LRD0.52 CVE
4%1 LRD0.040 LRD0.51 CVE
5%1 LRD0.050 LRD0.51 CVE

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Escudo Cape Verde

LRDCVE
10.53
52.67
105.34
2010.69
5026.72
10053.45
250133.63
500267.27
1000534.54

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Đô la Liberia

CVELRD
11.87
59.35
1018.7
2037.41
5093.53
100187.07
250467.69
500935.38
10001870.76

Thông tin thêm về LRD hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ