Tỷ giá hối đoái LRD/FKP 0.0038570 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 FKP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0038 FKP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0038 FKP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0037 FKP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0037 FKP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 FKP |
LRD | FKP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.85 |
FKP | LRD |
1 | 259.26 |
5 | 1296.34 |
10 | 2592.69 |
20 | 5185.39 |
50 | 12963.48 |
100 | 25926.96 |
250 | 64817.41 |
500 | 129634.83 |
1000 | 259269.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.