Valuta Ex Logo

LRD đến FKP

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LRD/FKP 0.0038360 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-fkp?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where LRD is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngFKP
0%1 LRD0.0 LRD0.0038 FKP
1%1 LRD0.010 LRD0.0038 FKP
2%1 LRD0.020 LRD0.0038 FKP
3%1 LRD0.030 LRD0.0037 FKP
4%1 LRD0.040 LRD0.0037 FKP
5%1 LRD0.050 LRD0.0036 FKP

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Quần đảo Falkland

LRDFKP
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.83

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Liberia

FKPLRD
1260.68
51303.42
102606.85
205213.71
5013034.28
10026068.57
25065171.43
500130342.86
1000260685.73

Thông tin thêm về LRD hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ