Tỷ giá hối đoái LRD/GEL 0.014943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.015 GEL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.015 GEL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.015 GEL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.014 GEL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.014 GEL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.014 GEL |
LRD | GEL |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.47 |
1000 | 14.94 |
GEL | LRD |
1 | 66.91 |
5 | 334.59 |
10 | 669.19 |
20 | 1338.38 |
50 | 3345.96 |
100 | 6691.92 |
250 | 16729.8 |
500 | 33459.6 |
1000 | 66919.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.