Tỷ giá hối đoái LRD/GEL 0.013813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.014 GEL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.014 GEL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.014 GEL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.013 GEL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.013 GEL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.013 GEL |
LRD | GEL |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.9 |
1000 | 13.81 |
GEL | LRD |
1 | 72.39 |
5 | 361.98 |
10 | 723.97 |
20 | 1447.94 |
50 | 3619.86 |
100 | 7239.72 |
250 | 18099.3 |
500 | 36198.6 |
1000 | 72397.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.