Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.016 GEL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.016 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.015 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.015 GEL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.015 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.015 GEL |
LRD | GEL |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.83 |
1000 | 15.67 |
GEL | LRD |
1 | 63.8 |
5 | 319.03 |
10 | 638.06 |
20 | 1276.12 |
50 | 3190.31 |
100 | 6380.63 |
250 | 15951.59 |
500 | 31903.19 |
1000 | 63806.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.